Có 2 kết quả:

递回 dì huí ㄉㄧˋ ㄏㄨㄟˊ遞迴 dì huí ㄉㄧˋ ㄏㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 遞歸|递归[di4 gui1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 遞歸|递归[di4 gui1]

Bình luận 0